Có 2 kết quả:
整整齊齊 zhěng zhěng qí qí ㄓㄥˇ ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ ㄑㄧˊ • 整整齐齐 zhěng zhěng qí qí ㄓㄥˇ ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ ㄑㄧˊ
zhěng zhěng qí qí ㄓㄥˇ ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
neat and tidy
Bình luận 0
zhěng zhěng qí qí ㄓㄥˇ ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
neat and tidy
Bình luận 0